🔍
Search:
SỰ AN ỦI
🌟
SỰ AN ỦI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
따뜻한 말이나 행동 등으로 괴로움을 덜어 주거나 슬픔을 달래 줌.
1
SỰ AN ỦI:
Việc làm dịu nỗi đau hay làm giảm bớt sự phiền muộn bằng lời lẽ hay hành động ấm áp.
-
Danh từ
-
1
찾아가서 위로 함.
1
SỰ ĐỘNG VIÊN , SỰ AN ỦI:
Sự tìm đến để an ủi.